Ảnh thứ 0
Ảnh thứ 1
Ảnh thứ 2
Ảnh thứ 3
Ảnh thứ 4
Ảnh thứ 5
Ảnh thứ 6
Ảnh thứ 7
Ảnh thứ 0
Ảnh thứ 1
Ảnh thứ 2
Ảnh thứ 3
Ảnh thứ 4
Ảnh thứ 5
Ảnh thứ 6
Ảnh thứ 7

Xe Tải Hino Xzu 710 – 2,1 Tấn Thùng Kín

Giá: Liên hệ

Mô tả:

  • Tải trọng cho phép chở: 2.100 kg
  • Tải trọng bản thân: 3.005 kg
  • Kích thước lòng thùng: 4.610 x 2.040 x 1.835 mm
  • Nhãn hiệu: Hino

THÔNG TIN

Xe tải Hino XZU 710 2,1 Tấn Thùng Kín là dòng xe tải cao cấp đến từ Hino – thương hiệu nổi tiếng nhật Bản. Dòng sản phẩm này được đánh giá cao nhờ khả năng hoạt động bền bỉ, động cơ mạnh mẽ, và thùng xe kín chất lượng cao cấp, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng.

NGOẠI THẤT

  • Thiết kế hiện đại: Xe tải Hino XZU 710 mang dáng vẻ gọn gàng, tinh tế nhờ các đường nét được đầu tư kỹ lưỡng.

  • Thùng kín composite cao cấp: Được chế tạo từ vật liệu composite chống nước, cách nhiệt tốt, thích hợp với việc vận chuyển hàng nhạy cảm như thực phẩm, điện tử.
  • Hệ thống đèn LED: Hệ thống đèn chiếu sáng hiện đại cung cấp ánh sáng rõ, an toàn khi lái ban đêm.
  • Kích thước thùng lớn: Kích thước thùng xe đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hoá khối lượng lớn.

 

NỘI THẤT

  • Khoang lái rộng rãi: Thiết kế ghế ngồi bền bỉ, đệm mềm thoải mái cho tài xế trong suốt hành trình.

  • Bảng điều khiển hiện đại: Trang bị các thiết bị hiển thị đồng hồ, các công tắc đơn giản dễ thao tác.

  • Hệ thống điều hòa: Đảm bảo không gian mát mẻ, thoáng đãng.
  • Hệ thống âm thanh: Cung cấp chất lượng âm thanh sống động, giúp tài xế thư giãn trong hành trình.

 

ĐỘNG CƠ 

  • Động cơ: N04C-WL (4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp)
  • Thể tích xy lanh (cm³): 4.009
  • Công suất cực đại: 150 Ps tại 2.500 vòng/phút
  • Tốc độ cực đại (km/h): 105.4
  • Khả năng vượt dốc (%): 55.6

THÔNG SỐ

Nhãn hiệu: HINO XZU

Loại phương tiện: Ô tô tải

Cơ sở sản xuất: Hino

Thông số kỹ thuật Xe Tải Hino Xzu 710 2,1 Tấn Thùng Kín
Trọng lượng bản thân (kg) 3.005
Tải trọng cho phép chở (kg) 2.100
Số người cho phép chở 03
Trọng lượng toàn bộ (Kg) 5.500
Kích thước xe: D x R x C (mm) 6.400 x 2.190 x 2.890
Kích thước lòng thùng hàng (mm) 4.610 x 2.040 x 1.835
Số trục 02
Công thức bánh xe 4 x 2
Loại nhiên liệu Diesel
Lốp xe
  • Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
  • Lốp trước / sau: 7.00 – 16 / 7.00 – 16
Hệ thống phanh
  • Phanh trước /Dẫn động: Tang trống/Thuỷ lực, trợ lực chân không
  • Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
  • Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền động /Cơ khí
Hệ thống lái Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực