Ảnh thứ 0
Ảnh thứ 1
Ảnh thứ 2
Ảnh thứ 3
Ảnh thứ 0
Ảnh thứ 1
Ảnh thứ 2
Ảnh thứ 3

Xe Tải Suzuki Pro 810 Kg Thùng Mui Bạt

Giá: Liên hệ

Mô tả:

  • Tải trọng cho phép chở: 750 Kg
  • Tải trọng bản thân:  1240 Kg
  • Kích thước lòng thùng: 2320x1580x1520 mm
  • Nhãn hiệu: Suzuki

THÔNG TIN

Suzuki Carry Pro 810kg thùng mui bạt bửng nhôm là phiên bản cải tiến của dòng xe tải nhẹ Suzuki Carry Pro, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng, đặc biệt là những hàng hóa có kích thước lớn, cần che chắn bảo vệ. Với thùng mui bạt bằng nhôm cao cấp, xe không chỉ có khả năng chịu tải tốt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao.

NGOẠI THẤT

  • Thùng mui bạt nhôm: Thùng xe được làm bằng chất liệu nhôm cao cấp, nhẹ, bền và chống ăn mòn. Mui bạt có thể mở rộng để tăng không gian chứa hàng.
  • Thiết kế nhỏ gọn: Giống như các phiên bản khác của Suzuki Carry Pro, xe có thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng di chuyển trong phố.
  • Khung gầm chắc chắn: Khung gầm được gia cố chắc chắn, giúp xe chịu tải tốt và vận hành ổn định.
  • Đèn pha halogen: Cụm đèn pha halogen giúp tăng cường khả năng chiếu sáng, đảm bảo an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng.

NỘI THẤT

  • Khoang lái rộng rãi: Khoang lái được thiết kế rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái cho người lái.
  • Táp lô đơn giản, dễ sử dụng: Các nút điều khiển được bố trí hợp lý, giúp người lái dễ dàng thao tác.
  • Hệ thống điều hòa: (Tùy phiên bản) Hệ thống điều hòa giúp làm mát nhanh chóng, mang đến cảm giác thoải mái khi lái xe.
  • Trang bị tiện nghi: Xe được trang bị đầy đủ các tiện nghi cơ bản như radio, cổng sạc USB…

THÔNG SỐ

Xe tải Suzuki 810kg
Kích thước Thùng lửng Thùng kín Thùng mui bạt Thùng ben Thùng đông lạnh
Chiều dài tổng thể (mm) 4,155 4,370 4,280 4,090 4,370
Chiều rộng tổng thể (mm) 1,680 1,700 1,700 1,655 1,720
Chiều cao tổng thể (mm) 1,915 2,350 2,350 1,865 2,460
Chiều dài thùng (mm) 2,200 2,320 2,320 1,850 2,200
Chiều rộng thùng (mm) 1,585 1,580 1,580 1,500 1,530
Chiều cao thùng (mm) 365 1,520 1,520 270 1,520
Vệt bánh trước/sau (mm) 1,435/1,435
Chiều dài cơ sở (mm) 2,625
Khoảng sáng gầm xe (mm) 190
Bán kính quay vòng nhỏ nhất ((m) 4,9

Tải trọng:

Xe tải Suzuki 810kg
Đơn vị (Kg) Thùng lửng Thùng kín Thùng mui bạt Thùng ben Thùng đông lạnh
Khối lượng toàn bộ 2010
Khối lượng bản thân 1,115 1,240 1,240
Tải trọng (xe có máy lạnh) 810 700 750 460
Số chỗ ngồi 02

Động cơ:

Động cơ Thùng lửng Thùng kín Thùng mui bạt Thùng ben Thùng đông lạnh
Kiểu động cơ G16A
Loại động cơ Xăng 4 kỳ
Xy lanh 4
Dung tích xy-lanh (cm3) 1,590
Đường kính x Hành trình piston (mm) 75.0 x 90.0
Công suất cực đại (kW/rpm) 68 / 5.750 ~ 92 ps ~
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) 127/4,500
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO IV

Hộp số:

Hộp số Thùng lửng Thùng kín Thùng mui bạt Thùng ben Thùng đông lạnh
Loại 5 số tay
Tỷ số truyền
Số 1 4,545
Số 2 2,418
Số 3 1,796
Số 4 1,241
Số 5 1,000
Số lùi 4,431
Số cuối 4,300

Khung xe:

Khung xe Thùng lửng Thùng kín Thùng mui bạt Thùng ben Thùng đông lạnh
Hệ thống lái Bánh răng – Thanh răng, Trợ lực thủy lực
Giảm xóc trước Kiểu MacPherson & lò xo cuộn
Giảm xóc sau Trục cố định & van bướm
Hệ thống phanh (trước/sau) Đĩa tản nhiệt/ tang trống
Lốp 185R14
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 46